HMM, ONE và Yang Ming Công Bố Mạng Lưới East–West 2026: Tuyến và Port Rotation

1. Tổng quan cập nhật East–West 2026 của HMM, ONE và Yang Ming
HMM, Ocean Network Express (ONE) và Yang Ming Marine Transport đã lần lượt công bố mạng lưới dịch vụ East–West cho năm 2026, bao phủ các trade lane lớn kết nối châu Á với châu Âu, Bắc Mỹ và Trung Đông. Cả ba hãng xác nhận mạng lưới cập nhật sẽ có hiệu lực từ tháng 4/2026.
Các hãng cho biết mạng lưới được điều chỉnh nhằm tăng độ tin cậy dịch vụ (service reliability) và ổn định vận hành (operational stability), với sự hỗ trợ từ năng lực bổ sung (additional capacity) nhờ các tàu đóng mới (newbuild vessels) dự kiến bàn giao trong 2025–2026.
Đáng chú ý, toàn bộ dịch vụ hiện được lập kế hoạch vận hành theo tuyến vòng Mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope). Đồng thời, các hãng vẫn theo dõi sát tình hình tại Biển Đỏ, eo Bab al-Mandab và kênh đào Suez để cập nhật khi có thay đổi.

2. Asia – Pacific Southwest services (Châu Á – US West Coast)
HMM / ONE / Yang Ming
PS1 (Pacific South 1)
Kobe – Nagoya – Tokyo – Los Angeles/Long Beach – Oakland – Tokyo – Kobe
MP2 / MS2 (Mediterranean Pacific South 2)
Singapore – Laem Chabang – Cai Mep – Yantian – Pusan – Los Angeles/Long Beach – Oakland – Pusan – Shanghai – Ningbo – Kaohsiung – Shekou – Singapore
PS3 (Pacific South 3)
Nhava Sheva – Pipavav – Singapore – Cai Mep – Yantian – Los Angeles/Long Beach – Oakland – Tokyo – Pusan – Shanghai – Ningbo – Shekou – Singapore – Port Klang – Nhava Sheva
PS4 (Pacific South 4)
Yantian – Kaohsiung – Keelung – Shanghai – Los Angeles/Long Beach – Oakland – Keelung – Kaohsiung – Yantian
PS6 (Pacific South 6)
Shanghai – Ningbo – Kwangyang – Pusan – Los Angeles/Long Beach – Oakland – Pusan – Kwangyang – Incheon – Shanghai
PS7 (Pacific South 7)
Haiphong – Cai Mep – Shekou – Xiamen – Taipei – Los Angeles/Long Beach – Oakland – Haiphong
PS8 (Pacific South 8)
Qingdao – Ningbo – Los Angeles/Long Beach – Oakland – Qingdao

3. Additional services (dịch vụ bổ sung)
FLP (Far-East Latin Pendulum – HMM)
Singapore – Cai Mep – Haiphong – Los Angeles/Long Beach – Pusan – Shanghai – Shekou – Singapore
VSE (Vietnam Shuttle Express – ONE / Yang Ming)
Singapore – Cai Mep – Haiphong – Los Angeles/Long Beach – Pusan – Shanghai – Shekou – Singapore
AHX (Asia Hawaii Express – ONE)
Pusan – Yokohama – Honolulu – Pusan
4. Asia – Pacific Northwest services (Châu Á – US/Canada Northwest)
PN1 (Pacific North 1)
Xiamen – Kaohsiung – Ningbo – Nagoya – Tokyo – Tacoma – Vancouver – Tokyo – Kobe – Nagoya – Xiamen
FP2 (Far East Pacific North 2)
Singapore – Laem Chabang – Cai Mep – Yantian – Pusan – Tacoma – Vancouver – Pusan – Kaohsiung – Shanghai – Ningbo – Yantian – Singapore
PN3 (Pacific North 3)
Qingdao – Ningbo – Shanghai – Pusan – Vancouver – Tacoma – Tokyo – Kobe – Qingdao

5. Asia – East Coast North America services (Châu Á – US East Coast)
EC1
Kaohsiung – Yantian – Shanghai – Ningbo – Pusan – New York – Savannah – Charleston – Rodman – Kaohsiung
EC2
Singapore – Cai Mep – Yantian – Shanghai – Pusan – Manzanillo – Savannah – Norfolk – New York – Halifax – (Cape of Good Hope) – Singapore
EC3
Pusan – Shanghai – Laem Chabang – Cai Mep – Singapore – Colombo – (Cape of Good Hope) – New York – Jacksonville – Savannah – Charleston – Manzanillo – Pusan
EC4
Cai Mep – Yantian – Ningbo – Shanghai – Pusan – Houston – Mobile – Rodman – Kaohsiung – Cai Mep
6. India / West Asia links (kết nối Ấn Độ / Tây Á đi Bắc Mỹ)
IAX (India America Express – HMM)
Nhava Sheva – Mundra – Colombo – (Cape of Good Hope) – New York – Norfolk – Savannah – Jacksonville – Charleston – (Cape of Good Hope) – Nhava Sheva
WIN (West India North America – ONE)
Jebel Ali – Nhava Sheva – Mundra – Colombo – (Cape of Good Hope) – New York – Norfolk – Savannah – Jacksonville – Charleston – (Cape of Good Hope) – Jebel Ali
7. Asia – North Europe services (Châu Á – Bắc Âu)
FE1
Laem Chabang – Cai Mep – Singapore – (Cape of Good Hope) – Rotterdam – Hamburg – (Cape of Good Hope) – Singapore – Laem Chabang
FE2
Pusan – Kaohsiung – Shanghai – Ningbo – Yantian – Singapore – (Cape of Good Hope) – Southampton – Rotterdam – Southampton – (Cape of Good Hope) – Singapore – Laem Chabang – Cai Mep – Yantian – Pusan
FE3
Qingdao – Ningbo – Yantian – Singapore – (Cape of Good Hope) – Algeciras – Felixstowe – Hamburg – Antwerp – (Cape of Good Hope) – Qingdao
FE4
Shanghai – Pusan – (Cape of Good Hope) – Rotterdam – Hamburg – Le Havre – (Cape of Good Hope) – Shanghai
FE5
Qingdao – Ningbo – Shanghai – Yantian – Singapore – (Cape of Good Hope) – Le Havre – Hamburg – Rotterdam – Antwerp – Le Havre – (Cape of Good Hope) – Singapore – Qingdao
FE6
Pusan – Ningbo – Shanghai – Xiamen – Yantian – Singapore – (Cape of Good Hope) – Felixstowe – Antwerp – Hamburg – Felixstowe – (Cape of Good Hope) – Port Klang – Singapore – Shekou – Pusan
8. Indian Subcontinent (tiểu lục địa Ấn Độ – châu Âu)
INX (HMM)
Karachi – Hazira – Mundra – Nhava Sheva – Colombo – (Cape of Good Hope) – Southampton – Rotterdam – Hamburg – Antwerp – (Cape of Good Hope) – Karachi
IOX (ONE)
Karachi – Hazira – Mundra – Nhava Sheva – Colombo – (Cape of Good Hope) – Southampton – Rotterdam – Hamburg – Antwerp – (Cape of Good Hope) – Karachi
ISE (Yang Ming)
Karachi – Hazira – Mundra – Nhava Sheva – Colombo – (Cape of Good Hope) – Southampton – Rotterdam – Hamburg – Antwerp – (Cape of Good Hope) – Karachi
9. Asia – Mediterranean services (Châu Á – Địa Trung Hải)
MD1
Kaohsiung – Ningbo – Shanghai – Shekou – Singapore – (Cape of Good Hope) – Damietta – Piraeus – Istanbul – Izmit – Mersin – Damietta – (Cape of Good Hope) – Singapore – Kaohsiung
MP2 / MS2
Pusan – Shanghai – Ningbo – Kaohsiung – Shekou – Singapore – (Cape of Good Hope) – Tangier – Valencia – Barcelona – Genoa – La Spezia – Fos – (Cape of Good Hope) – Singapore – Laem Chabang – Cai Mep – Yantian – Pusan
MD3
Dalian – Xingang – Pusan – Ningbo – Shanghai – Shekou – Singapore – (Cape of Good Hope) – Izmit – Istanbul – Mersin – Damietta – (Cape of Good Hope) – Singapore – Xiamen – Dalian
MD4
Pusan – Ningbo – Shanghai – Nansha – Yantian – Singapore – (Cape of Good Hope) – Gioia Tauro – Genoa – La Spezia – Fos – Barcelona – Valencia
MD5
Valencia – Barcelona – Gioia Tauro – (Cape of Good Hope) – Singapore – Shanghai – Qingdao – Pusan – Ningbo – Xiamen – Yantian
10. Extended services (dịch vụ mở rộng)
FIM (HMM)
Pusan – Shanghai – Ningbo – Shekou – Singapore – Nhava Sheva – Karachi – Mundra – (Cape of Good Hope) – Algeciras – Valencia – Barcelona – Genoa – Piraeus – Algeciras – (Cape of Good Hope) – Karachi – Mundra – Nhava Sheva – Kattupalli – Singapore – Dachan Bay – Pusan
IOM (ONE)
Nhava Sheva – Karachi – Mundra – (Cape of Good Hope) – Algeciras – Valencia – Barcelona – Genoa – Piraeus – Algeciras – (Cape of Good Hope) – Karachi – Mundra – Nhava Sheva
11. Asia – Middle East services (Châu Á – Trung Đông)
AG1 / KME
Dalian – Xingang – Qingdao – Pusan – Shanghai – Ningbo – Kaohsiung – Shekou – Singapore – Jebel Ali – Dammam – Jubail – Hamad – Abu Dhabi – Jebel Ali – Sohar – Singapore – Pusan – Dalian
AG2
Pusan – Qingdao – Xiamen – Dachan Bay – Port Klang – Jebel Ali – Dammam – Bahrain – Pusan
AG3
Shanghai – Ningbo – Shekou – Singapore – Jebel Ali – Sohar – Port Klang – Shanghai
CGX (Yang Ming)
Shanghai – Ningbo – Shekou – Umm Qasr – Jebel Ali – Shanghai
12. Dedicated feeder services (feeder riêng qua Pusan)
Cả ba hãng xác nhận sẽ triển khai dịch vụ feeder chuyên dụng qua Pusan, hỗ trợ các điểm Kaohsiung, Xiamen, Tokyo, Kobe và Nagoya nhằm đảm bảo kết nối “mượt” với các vòng tuyến East–West chính.

13. Doanh nghiệp Việt cần lưu ý gì từ network 2026?
13.1 “Cape of Good Hope network” = ưu tiên ổn định hơn tốc độ
Khi các hãng thiết kế port rotation theo Cape of Good Hope ngay từ đầu, thông điệp là: ổn định lịch tàu và giảm rủi ro đổi tuyến phút chót đang được đặt lên trên “đường ngắn nhất”. Điều này thường kéo theo:
Transit có thể dài hơn so với thời kỳ Suez ổn định
Nhưng lịch tàu dễ dự báo hơn, phù hợp cho doanh nghiệp cần kế hoạch tồn kho rõ ràng
13.2. Việt Nam xuất hiện “đậm”: Cái Mép & Hải Phòng là điểm sáng
Nhìn vào các loop như PS7, VSE, FLP, FP2, EC2, EC3, FE1, FE2, MS2/MP2, có thể thấy Cái Mép và Hải Phòng được giữ vai trò quan trọng trong nhiều trục Mỹ – Âu. Với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, đây là tín hiệu tích cực vì:
Có nhiều lựa chọn loop đi USWC/PNW/USEC và EU
Tăng khả năng xây dựng phương án tối ưu theo deadline và năng lực cảng
13.3. Pusan được đẩy mạnh như “hub chiến lược”
Việc xác nhận feeder riêng qua Pusan cho thấy mô hình vận hành sẽ ngày càng rõ:
Feeder → Pusan → Mainline East–West.
Điều này tác động trực tiếp đến:
Kế hoạch cut-off, nối chuyến
Độ ổn định container connection (đặc biệt với hàng cần đi đúng lịch)
13.4. Khuyến nghị vận hành nhanh (Real Logistics)
Lập kế hoạch lịch giao hàng từ sớm cho giai đoạn sau 04/2026, tránh giữ mindset “transit như cũ”
Với hàng đi US/EU, nên chuẩn bị 2–3 phương án tuyến (USWC vs USEC; North Europe vs Med) để linh hoạt khi mạng lưới điều chỉnh
Với hàng LCL/volume nhỏ, ưu tiên tuyến có điểm gom ổn định (Singapore/Pusan) để giảm rủi ro miss-connection
—————————————
Real Logistics Co.,Ltd
👉 Facebook: Real Logistics Co.,Ltd
👉 Tuyển Dụng: Life at Real Logistics
Trụ sở chính - TP Hồ Chí Minh:
📍 Địa chỉ: Số 39-41 Đường B4, Phường An Khánh, TP. Thủ Đức, TP.HCM
📞 Số điện thoại: 0283.636.3888
📧 Email: info@reallogistics.vn
Chi nhánh - Hà Nội:
📍 Địa chỉ: 51 Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội

