Quay lại

22 Điều Quan Trọng Bạn Phải Biết Khi Đọc Bill Of Lading (Vận Đơn Đường Biển)

Bản Tin Real|16 thg 10, 2025
Trên vận đơn Bill of Lading có rất nhiều mục và nội dung khác nhau. Do đó, để hiểu hiểu đúng các mục trên Bill of Lading (vận đơn đường biển) là điều rất quan trọng để nắm bắt chính xác thông tin lô hàng và tránh sai sót trong quá trình giao nhận. Bài viết này của Real Logistics sẽ giúp bạn nhận diện từng mục trên Bill of Lading.
MỤC LỤC
Bill of Lading (B/L) là gì?
Nội Dung Các Mục Trên Bill Of Lading
1. Số HBL (House Bill of Lading No.)
2. Shipper / Consignee / Notify Party
3. Place of Receipt
4. Port of Loading (POL)
5. Port of Discharge (POD)
6. Place of Delivery
7. Pre-carriage By
8. Vessel / Voyage
9. Freight Payable at
10. Number of Original B/L
11. Type of Movement
12. Container No. / Seal No.
13. Shipping Marks (Marks & Numbers)
14. Number of Packages
15. Gross Weight
16. Measurement (CBM)
17. Description of Goods
18. Shipped on Board (SOB)
19. Freight and Charges
20. For Delivery of Goods Please Apply To
21. Place and Date of Issue
22. Signed for… As Agent for the Carrier

Bill of Lading (B/L) là gì?

Bill of Lading thường viết tắt là (B/L), là chứng từ quan trọng bậc nhất trong vận tải biển, đóng vai trò vừa là biên nhận hàng hóa, vừa là bằng chứng của hợp đồng vận tải, đồng thời thể hiện quyền sở hữu đối với lô hàng. Mỗi mục thông tin trên B/L đều mang ý nghĩa pháp lý và nghiệp vụ riêng.

Nội Dung Các Mục Trên Bill Of Lading

Dưới đây là sẽ là nội dung có trong một vận đơn đường biển:

bill-of-lading.webp

1. Số HBL (House Bill of Lading No.)

Là số định danh duy nhất của vận đơn do forwarder hoặc hãng tàu phát hành. Mỗi đơn vị có cấu trúc số riêng, phục vụ quản lý và tra cứu chứng từ.

2. Shipper / Consignee / Notify Party

  • Shipper: Tên của người gửi hàng. 
  • Consignee: Tên của người nhận hàng, có thể là người mua hoặc ghi “To Order of Shipper/Bank” nếu thanh toán theo L/C.
  • Notify Party: Bên được thông báo khi hàng đến (Lưu ý: Notify Party có thể ghi SAME AS CONSIGNEE nếu không cần thêm người nhận thông báo).

Ba mục này xác định chủ thể hợp pháp của lô hàng, ảnh hưởng trực đến nghĩa vụ và quyền nhận hàng.

3. Place of Receipt

Điểm tiếp nhận hàng đầu tiên của carrier/forwarder. Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), ô này thể hiện điểm nhận hàng nội địa như ICD hoặc kho CFS trước khi đưa ra cảng xếp hàng chính.

4. Port of Loading (POL)

Cảng nơi container hoặc hàng hóa được xếp lên tàu biển (hoặc feeder). Nếu có feeder vessel, cần thể hiện rõ tên cảng feeder để tránh nhầm lẫn với cảng chính.

5. Port of Discharge (POD)

Cảng nơi hàng được dỡ xuống khỏi tàu. Nếu hàng đi transit qua nhiều cảng, POD phải thể hiện cảng dỡ cuối cùng theo hợp đồng vận tải.

6. Place of Delivery

Thể hiện nơi hàng được giao cho người nhận cuối cùng. Chỉ sử dụng với vận tải Door Delivery hoặc Multimodal. Nếu giao hàng tại kho hoặc ICD, ghi rõ “Place of Delivery” là địa điểm giao hàng thực tế, nơi làm thủ tục hải quan và giao hàng.

Lưu ý: Thông thường, đây là nơi Người chuyên chở (Carrier) chấm dứt trách nhiệm giao hàng. Đối với B/L Port to Port, mục này thường để trống hoặc lặp lại POD.

7. Pre-carriage By

Chỉ ra phương tiện vận chuyển nội địa hoặc feeder dùng để chuyển hàng từ kho/ICD/cảng phụ đến cảng chính (POL). Mục này chỉ có khi hàng được vận chuyển nhiều chặng trước khi lên tàu chính.

8. Vessel / Voyage

Thể hiện tên tàu vận chuyển chính (Mother Vessel) và số chuyến (Voyage No.).
Đây là thông tin quan trọng để tra cứu lịch tàu và theo dõi hành trình container.

9. Freight Payable at

Nơi thanh toán cước vận chuyển:

  • Prepaid: trả trước lại đầu đi.
  • Collect: trả sau tại đầu đến.
  • Third Party: thanh toán tại quốc gia khác theo thỏa thuận, ví dụ “Freight to be paid in Hong Kong by ABC Co.”

10. Number of Original B/L

Chỉ ra số lượng bản B/L gốc được phát hành, thông thường là 3 bản Original và 3-4 bản Copy.
Số lượng này có ý nghĩa pháp lý: chỉ cần xuất trình một bản gốc hợp lệ, hai bản còn lại tự mất hiệu lực.

11. Type of Movement

Thể hiện phương thức đóng và giao hàng:

  • FCL/FCL (CY/CY): giao và nhận nguyên container.
  • LCL/LCL (CFS/CFS): giao và nhận hàng lẻ tại kho CFS.
  • LCL/FCL (CFS/CY): gom hàng lẻ từ nhiều shipper đóng thành cont nguyên.
  • FCL/LCL (CY/CFS): một shipper - nhiều người nhận.

12. Container No. / Seal No.

Thể hiện số container và số seal thực tế được sử dụng cho lô hàng. Với hàng lẻ, có thể ghi “As per attached container list” nếu danh sách container dài.

13. Shipping Marks (Marks & Numbers)

Là ký mã hiệu được in trên bao bì vận tải, giúp nhận dạng hàng hóa trong quá trình xếp dỡ. Nếu hàng không có ký mã hiệu, thể hiện “N/M” (No Marks). Hàng lẻ bắt buộc phải có marks để thuận tiện cho việc kiểm hàng tại CFS.

14. Number of Packages

  • Chỉ tổng số kiện hàng đóng gói (carton, pallet, bundle...).
  • Phải trùng khớp với Packing List và Manifest.
  • Đối với hàng đi Mỹ, bắt buộc khai chi tiết từng đơn vị đóng gói theo quy định AMS.

15. Gross Weight

Tổng trọng lượng cả bì của hàng hóa (bao gồm bao bì, pallet...) - đơn vị tính KGS (kilogram). Phải khớp với tờ khai hải quan, Invoice và SI (Shipping Instruction).

16. Measurement (CBM)

Thể tích hàng hóa tính theo đơn vị CBM (Cubic Meter): 1 CBM = 1 m³. Chỉ số này ảnh hưởng đến tính cước, đặc biệt với hàng tính theo thể tích (LCL, hàng nhẹ cồng kềnh).

17. Description of Goods

Phần mô tả hàng hóa chi tiết:

  • Nếu hàng do shipper tự đóng container: ghi “Shipper’s Load, Count & Seal.”
  • Nếu là hàng nguyên container: ghi “2 x 40’GP containers STC...”
  • Nếu hàng lẻ: ghi “Part of 1 x 40’GP container STC...”

Phần này có thể liệt kê:

  • Tên hàng cụ thể, mã HS (nếu có).
  • Với hàng lạnh: nhiệt độ cài đặt.
  • Với hàng nguy hiểm (DG): số UN, Class, IMO Label.
  • Các ghi chú khác của carrier, ví dụ: “Local charges at destination will be for receiver’s account” hoặc “14 days free detention at destination.”

Lưu ý: STC: Said To Contain (Người gửi hàng khai báo/Nội dung khai báo của người gửi hàng)

18. Shipped on Board (SOB)

  • SOC: Dòng xác nhận “Hàng đã xếp lên tàu” 
  • Shipped on board date: thể hiện ngày tàu chạy. 
  • Nếu có feeder vessel, thể hiện: “Shipped on board feeder vessel [Tên tàu] at [Cảng] on [Ngày].”
    Ngày SOB rất quan trọng với thanh toán L/C, vì xác định ngày giao hàng.

19. Freight and Charges

Thể hiện điều kiện thanh toán cước:

  • “Prepaid” – cước trả trước.

  • “Collect” – cước trả tại điểm đến.

  • “As Arranged” hoặc “As Agreed” – khi chi tiết cước thể hiện trên invoice riêng. Nếu có phụ phí (BAF, LSS, etc.), có thể liệt kê thêm.

20. For Delivery of Goods Please Apply To

Hiển thị tên và địa chỉ đại lý giao hàng (Delivery Agent) tại cảng dỡ hoặc nơi giao hàng cuối cùng. Thông tin này giúp consignee liên hệ để nhận D/O khi hàng đến.

21. Place and Date of Issue

Thể hiện địa điểm và ngày phát hành vận đơn.

  • Với loại “Shipped on Board B/L”, ngày phát hành phải trùng hoặc sau ngày SOB.
  • Với “Received for Shipment B/L”, có thể phát hành trước khi tàu chạy.
  • Nơi phát hành có thể là cảng đi, cảng đến hoặc địa điểm thứ ba (tùy yêu cầu khách hàng). Chỉ phát hành HBL khi hàng đã hoàn tất thủ tục xuất khẩu hoặc đóng hàng tại kho CFS.

22. Signed for… As Agent for the Carrier

  • Phần chữ ký của đơn vị phát hành vận đơn.
  • Nếu là HBL, sẽ ghi Signed for [Tên FWD] As Agent for the Carrier (Hoặc As Carrier). FWD là "người chuyên chở phi tàu" (NVOCC) nên họ là người phát hành vận đơn.
  • Chữ ký này xác nhận vận đơn hợp pháp và có giá trị lưu hành.

—————————————

Real Logistics Co.,Ltd

👉 Facebook: Real Logistics Co.,Ltd

👉 Tuyển Dụng: Life at Real Logistics

Trụ sở chính - TP Hồ Chí Minh:

📍 Địa chỉ: Số 39-41 Đường B4, Phường An Khánh, TP. Thủ Đức, TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0283.636.3888

📧 Email: info@reallogistics.vn

Chi nhánh - Hà Nội:

📍 Địa chỉ: 51 Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội

Chia sẻ
Tin tức nổi bật

Nhận báo giá vận chuyển ngay hôm nay!

Mẫu báo giá
quotation image
Copyright © 2025 Real Logistics Co., Ltd. All Rights Reserved
Điều khoản & Chính sách
icon zalo
icon phone